10 Won Hàn Quốc sang Som Kyrgystan

Đổi tiền KRW sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,62 kgs

₩1,000 KRW = Лв0,06209 KGS

Mid-market exchange rate at 18:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Kyrgystan
1 KRW0.06209 KGS
5 KRW0.31044 KGS
10 KRW0.62089 KGS
20 KRW1.24178 KGS
50 KRW3.10444 KGS
100 KRW6.20888 KGS
250 KRW15.52220 KGS
500 KRW31.04440 KGS
1000 KRW62.08880 KGS
2000 KRW124.17760 KGS
5000 KRW310.44400 KGS
10000 KRW620.88800 KGS
20000 KRW1,241.77600 KGS
30000 KRW1,862.66400 KGS
40000 KRW2,483.55200 KGS
50000 KRW3,104.44000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Won Hàn Quốc
1 KGS16.10600 KRW
5 KGS80.53000 KRW
10 KGS161.06000 KRW
20 KGS322.12000 KRW
50 KGS805.30000 KRW
100 KGS1,610.60000 KRW
250 KGS4,026.50000 KRW
500 KGS8,053.00000 KRW
1000 KGS16,106.00000 KRW
2000 KGS32,212.00000 KRW
5000 KGS80,530.00000 KRW
10000 KGS161,060.00000 KRW