1 nghìn Som Kyrgystan sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền KGS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
936,05 btn

Лв1,000 KGS = Nu.0,9361 BTN

Mid-market exchange rate at 22:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Ngultrum Bhutan
1 KGS0.93605 BTN
5 KGS4.68025 BTN
10 KGS9.36050 BTN
20 KGS18.72100 BTN
50 KGS46.80250 BTN
100 KGS93.60500 BTN
250 KGS234.01250 BTN
500 KGS468.02500 BTN
1000 KGS936.05000 BTN
2000 KGS1,872.10000 BTN
5000 KGS4,680.25000 BTN
10000 KGS9,360.50000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Som Kyrgystan
1 BTN1.06832 KGS
5 BTN5.34160 KGS
10 BTN10.68320 KGS
20 BTN21.36640 KGS
50 BTN53.41600 KGS
100 BTN106.83200 KGS
250 BTN267.08000 KGS
500 BTN534.16000 KGS
1000 BTN1,068.32000 KGS
2000 BTN2,136.64000 KGS
5000 BTN5,341.60000 KGS
10000 BTN10,683.20000 KGS