50 Ngultrum Bhutan sang Som Kyrgystan

Đổi tiền BTN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 btn
53,46 kgs

Nu.1,000 BTN = Лв1,069 KGS

Mid-market exchange rate at 23:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Som Kyrgystan
1 BTN1.06910 KGS
5 BTN5.34550 KGS
10 BTN10.69100 KGS
20 BTN21.38200 KGS
50 BTN53.45500 KGS
100 BTN106.91000 KGS
250 BTN267.27500 KGS
500 BTN534.55000 KGS
1000 BTN1,069.10000 KGS
2000 BTN2,138.20000 KGS
5000 BTN5,345.50000 KGS
10000 BTN10,691.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Ngultrum Bhutan
1 KGS0.93537 BTN
5 KGS4.67683 BTN
10 KGS9.35365 BTN
20 KGS18.70730 BTN
50 KGS46.76825 BTN
100 KGS93.53650 BTN
250 KGS233.84125 BTN
500 KGS467.68250 BTN
1000 KGS935.36500 BTN
2000 KGS1,870.73000 BTN
5000 KGS4,676.82500 BTN
10000 KGS9,353.65000 BTN