1 nghìn Yên Nhật sang Franc CFP

Đổi tiền JPY sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
708 xpf

¥1,000 JPY = ₣0,7084 XPF

Mid-market exchange rate at 23:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc CFP
100 JPY70.84170 XPF
1000 JPY708.41700 XPF
1500 JPY1,062.62550 XPF
2000 JPY1,416.83400 XPF
3000 JPY2,125.25100 XPF
5000 JPY3,542.08500 XPF
5400 JPY3,825.45180 XPF
10000 JPY7,084.17000 XPF
15000 JPY10,626.25500 XPF
20000 JPY14,168.34000 XPF
25000 JPY17,710.42500 XPF
30000 JPY21,252.51000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Yên Nhật
1 XPF1.41160 JPY
5 XPF7.05800 JPY
10 XPF14.11600 JPY
20 XPF28.23200 JPY
50 XPF70.58000 JPY
100 XPF141.16000 JPY
250 XPF352.90000 JPY
500 XPF705.80000 JPY
1000 XPF1,411.60000 JPY
2000 XPF2,823.20000 JPY
5000 XPF7,058.00000 JPY
10000 XPF14,116.00000 JPY