1 Yên Nhật sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền JPY sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
4 xof

¥1,000 JPY = CFA3,895 XOF

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc CFA Tây Phi
100 JPY389.52600 XOF
1000 JPY3,895.26000 XOF
1500 JPY5,842.89000 XOF
2000 JPY7,790.52000 XOF
3000 JPY11,685.78000 XOF
5000 JPY19,476.30000 XOF
5400 JPY21,034.40400 XOF
10000 JPY38,952.60000 XOF
15000 JPY58,428.90000 XOF
20000 JPY77,905.20000 XOF
25000 JPY97,381.50000 XOF
30000 JPY116,857.80000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Yên Nhật
1 XOF0.25672 JPY
5 XOF1.28361 JPY
10 XOF2.56722 JPY
20 XOF5.13444 JPY
50 XOF12.83610 JPY
100 XOF25.67220 JPY
250 XOF64.18050 JPY
500 XOF128.36100 JPY
1000 XOF256.72200 JPY
2000 XOF513.44400 JPY
5000 XOF1,283.61000 JPY
10000 XOF2,567.22000 JPY