Đổi tiền JPY sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Yên Nhật sang Đô-la Liberia

500 jpy
619,19 lrd

¥1,000 JPY = L$1,238 LRD

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Liberia
100 JPY123.83700 LRD
1000 JPY1,238.37000 LRD
1500 JPY1,857.55500 LRD
2000 JPY2,476.74000 LRD
3000 JPY3,715.11000 LRD
5000 JPY6,191.85000 LRD
5400 JPY6,687.19800 LRD
10000 JPY12,383.70000 LRD
15000 JPY18,575.55000 LRD
20000 JPY24,767.40000 LRD
25000 JPY30,959.25000 LRD
30000 JPY37,151.10000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Yên Nhật
1 LRD0.80752 JPY
5 LRD4.03758 JPY
10 LRD8.07516 JPY
20 LRD16.15032 JPY
50 LRD40.37580 JPY
100 LRD80.75160 JPY
250 LRD201.87900 JPY
500 LRD403.75800 JPY
1000 LRD807.51600 JPY
2000 LRD1,615.03200 JPY
5000 LRD4,037.58000 JPY
10000 LRD8,075.16000 JPY