10 Yên Nhật sang Đô-la Liberia

Đổi tiền JPY sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
12,36 lrd

¥1,000 JPY = L$1,236 LRD

Mid-market exchange rate at 02:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Liberia
100 JPY123.59100 LRD
1000 JPY1,235.91000 LRD
1500 JPY1,853.86500 LRD
2000 JPY2,471.82000 LRD
3000 JPY3,707.73000 LRD
5000 JPY6,179.55000 LRD
5400 JPY6,673.91400 LRD
10000 JPY12,359.10000 LRD
15000 JPY18,538.65000 LRD
20000 JPY24,718.20000 LRD
25000 JPY30,897.75000 LRD
30000 JPY37,077.30000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Yên Nhật
1 LRD0.80912 JPY
5 LRD4.04560 JPY
10 LRD8.09120 JPY
20 LRD16.18240 JPY
50 LRD40.45600 JPY
100 LRD80.91200 JPY
250 LRD202.28000 JPY
500 LRD404.56000 JPY
1000 LRD809.12000 JPY
2000 LRD1,618.24000 JPY
5000 LRD4,045.60000 JPY
10000 LRD8,091.20000 JPY