5 Yên Nhật sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền JPY sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jpy
0,06 ang

¥1,000 JPY = ƒ0,01131 ANG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Guilder Antille thuộc Hà Lan
100 JPY1.13051 ANG
1000 JPY11.30510 ANG
1500 JPY16.95765 ANG
2000 JPY22.61020 ANG
3000 JPY33.91530 ANG
5000 JPY56.52550 ANG
5400 JPY61.04754 ANG
10000 JPY113.05100 ANG
15000 JPY169.57650 ANG
20000 JPY226.10200 ANG
25000 JPY282.62750 ANG
30000 JPY339.15300 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Yên Nhật
1 ANG88.45530 JPY
5 ANG442.27650 JPY
10 ANG884.55300 JPY
20 ANG1,769.10600 JPY
50 ANG4,422.76500 JPY
100 ANG8,845.53000 JPY
250 ANG22,113.82500 JPY
500 ANG44,227.65000 JPY
1000 ANG88,455.30000 JPY
2000 ANG176,910.60000 JPY
5000 ANG442,276.50000 JPY
10000 ANG884,553.00000 JPY