100 Yên Nhật sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền JPY sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
1,14 ang

¥1,000 JPY = ƒ0,01142 ANG

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Guilder Antille thuộc Hà Lan
100 JPY1.14169 ANG
1000 JPY11.41690 ANG
1500 JPY17.12535 ANG
2000 JPY22.83380 ANG
3000 JPY34.25070 ANG
5000 JPY57.08450 ANG
5400 JPY61.65126 ANG
10000 JPY114.16900 ANG
15000 JPY171.25350 ANG
20000 JPY228.33800 ANG
25000 JPY285.42250 ANG
30000 JPY342.50700 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Yên Nhật
1 ANG87.58940 JPY
5 ANG437.94700 JPY
10 ANG875.89400 JPY
20 ANG1,751.78800 JPY
50 ANG4,379.47000 JPY
100 ANG8,758.94000 JPY
250 ANG21,897.35000 JPY
500 ANG43,794.70000 JPY
1000 ANG87,589.40000 JPY
2000 ANG175,178.80000 JPY
5000 ANG437,947.00000 JPY
10000 ANG875,894.00000 JPY