50 Dinar Jordan sang Lev Bungari

Đổi tiền JOD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jod
129,02 bgn

JD1,000 JOD = лв2,580 BGN

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Lev Bungari
1 JOD2.58038 BGN
5 JOD12.90190 BGN
10 JOD25.80380 BGN
20 JOD51.60760 BGN
50 JOD129.01900 BGN
100 JOD258.03800 BGN
250 JOD645.09500 BGN
500 JOD1,290.19000 BGN
1000 JOD2,580.38000 BGN
2000 JOD5,160.76000 BGN
5000 JOD12,901.90000 BGN
10000 JOD25,803.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Jordan
1 BGN0.38754 JOD
5 BGN1.93770 JOD
10 BGN3.87540 JOD
20 BGN7.75080 JOD
50 BGN19.37700 JOD
100 BGN38.75400 JOD
250 BGN96.88500 JOD
500 BGN193.77000 JOD
1000 BGN387.54000 JOD
2000 BGN775.08000 JOD
5000 BGN1,937.70000 JOD
10000 BGN3,875.40000 JOD