10 nghìn Lev Bungari sang Dinar Jordan

Đổi tiền BGN sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bgn
3.927,460 jod

лв1,000 BGN = JD0,3927 JOD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Jordan
1 BGN0.39275 JOD
5 BGN1.96373 JOD
10 BGN3.92746 JOD
20 BGN7.85492 JOD
50 BGN19.63730 JOD
100 BGN39.27460 JOD
250 BGN98.18650 JOD
500 BGN196.37300 JOD
1000 BGN392.74600 JOD
2000 BGN785.49200 JOD
5000 BGN1,963.73000 JOD
10000 BGN3,927.46000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Lev Bungari
1 JOD2.54617 BGN
5 JOD12.73085 BGN
10 JOD25.46170 BGN
20 JOD50.92340 BGN
50 JOD127.30850 BGN
100 JOD254.61700 BGN
250 JOD636.54250 BGN
500 JOD1,273.08500 BGN
1000 JOD2,546.17000 BGN
2000 JOD5,092.34000 BGN
5000 JOD12,730.85000 BGN
10000 JOD25,461.70000 BGN