Yên Nhật sang Dinar Jordan

Đổi tiền JPY sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
45,828 jod

1,000 JPY = 0,004583 JOD

Mid-market exchange rate at 17:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Jordan
100 JPY0.45828 JOD
1000 JPY4.58278 JOD
1500 JPY6.87417 JOD
2000 JPY9.16556 JOD
3000 JPY13.74834 JOD
5000 JPY22.91390 JOD
5400 JPY24.74701 JOD
10000 JPY45.82780 JOD
15000 JPY68.74170 JOD
20000 JPY91.65560 JOD
25000 JPY114.56950 JOD
30000 JPY137.48340 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Yên Nhật
1 JOD218.20800 JPY
5 JOD1,091.04000 JPY
10 JOD2,182.08000 JPY
20 JOD4,364.16000 JPY
50 JOD10,910.40000 JPY
100 JOD21,820.80000 JPY
250 JOD54,552.00000 JPY
500 JOD109,104.00000 JPY
1000 JOD218,208.00000 JPY
2000 JOD436,416.00000 JPY
5000 JOD1,091,040.00000 JPY
10000 JOD2,182,080.00000 JPY