Đô-la Hồng Kông sang Dinar Jordan

Đổi tiền HKD sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
90,517 jod

1,000 HKD = 0,09052 JOD

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Jordan
100 HKD9.05168 JOD
200 HKD18.10336 JOD
300 HKD27.15504 JOD
500 HKD45.25840 JOD
1000 HKD90.51680 JOD
2000 HKD181.03360 JOD
2500 HKD226.29200 JOD
3000 HKD271.55040 JOD
4000 HKD362.06720 JOD
5000 HKD452.58400 JOD
10000 HKD905.16800 JOD
20000 HKD1,810.33600 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Đô-la Hồng Kông
1 JOD11.04770 HKD
5 JOD55.23850 HKD
10 JOD110.47700 HKD
20 JOD220.95400 HKD
50 JOD552.38500 HKD
100 JOD1,104.77000 HKD
250 JOD2,761.92500 HKD
500 JOD5,523.85000 HKD
1000 JOD11,047.70000 HKD
2000 JOD22,095.40000 HKD
5000 JOD55,238.50000 HKD
10000 JOD110,477.00000 HKD