Đô-la Jamaica sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền JMD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
21.794,10 mnt

1,000 JMD = 21,79 MNT

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Tugrik Mông Cổ
1 JMD21.79410 MNT
5 JMD108.97050 MNT
10 JMD217.94100 MNT
20 JMD435.88200 MNT
50 JMD1,089.70500 MNT
100 JMD2,179.41000 MNT
250 JMD5,448.52500 MNT
500 JMD10,897.05000 MNT
1000 JMD21,794.10000 MNT
2000 JMD43,588.20000 MNT
5000 JMD108,970.50000 MNT
10000 JMD217,941.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Jamaica
1 MNT0.04588 JMD
5 MNT0.22942 JMD
10 MNT0.45884 JMD
20 MNT0.91768 JMD
50 MNT2.29421 JMD
100 MNT4.58841 JMD
250 MNT11.47103 JMD
500 MNT22.94205 JMD
1000 MNT45.88410 JMD
2000 MNT91.76820 JMD
5000 MNT229.42050 JMD
10000 MNT458.84100 JMD