1 Bảng Jersey sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền JEP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
152 vuv

£1,000 JEP = VT152,4 VUV

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Vatu Vanuatu
1 JEP152.40800 VUV
5 JEP762.04000 VUV
10 JEP1,524.08000 VUV
20 JEP3,048.16000 VUV
50 JEP7,620.40000 VUV
100 JEP15,240.80000 VUV
250 JEP38,102.00000 VUV
500 JEP76,204.00000 VUV
1000 JEP152,408.00000 VUV
2000 JEP304,816.00000 VUV
5000 JEP762,040.00000 VUV
10000 JEP1,524,080.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Jersey
1 VUV0.00656 JEP
5 VUV0.03281 JEP
10 VUV0.06561 JEP
20 VUV0.13123 JEP
50 VUV0.32807 JEP
100 VUV0.65613 JEP
250 VUV1.64033 JEP
500 VUV3.28066 JEP
1000 VUV6.56132 JEP
2000 VUV13.12264 JEP
5000 VUV32.80660 JEP
10000 VUV65.61320 JEP