Bảng Jersey sang Som Uzbekistan

Đổi tiền JEP sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
15.822.700 uzs

£1,000 JEP = so'm15.820 UZS

Mid-market exchange rate at 18:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Som Uzbekistan
1 JEP15,822.70000 UZS
5 JEP79,113.50000 UZS
10 JEP158,227.00000 UZS
20 JEP316,454.00000 UZS
50 JEP791,135.00000 UZS
100 JEP1,582,270.00000 UZS
250 JEP3,955,675.00000 UZS
500 JEP7,911,350.00000 UZS
1000 JEP15,822,700.00000 UZS
2000 JEP31,645,400.00000 UZS
5000 JEP79,113,500.00000 UZS
10000 JEP158,227,000.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Bảng Jersey
1 UZS0.00006 JEP
5 UZS0.00032 JEP
10 UZS0.00063 JEP
20 UZS0.00126 JEP
50 UZS0.00316 JEP
100 UZS0.00632 JEP
250 UZS0.01580 JEP
500 UZS0.03160 JEP
1000 UZS0.06320 JEP
2000 UZS0.12640 JEP
5000 UZS0.31600 JEP
10000 UZS0.63200 JEP