Bảng Jersey sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền JEP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
13.618,40 sek

£1,000 JEP = kr13,62 SEK

Mid-market exchange rate at 23:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krona Thụy Điển
1 JEP13.61840 SEK
5 JEP68.09200 SEK
10 JEP136.18400 SEK
20 JEP272.36800 SEK
50 JEP680.92000 SEK
100 JEP1,361.84000 SEK
250 JEP3,404.60000 SEK
500 JEP6,809.20000 SEK
1000 JEP13,618.40000 SEK
2000 JEP27,236.80000 SEK
5000 JEP68,092.00000 SEK
10000 JEP136,184.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Jersey
1 SEK0.07343 JEP
5 SEK0.36715 JEP
10 SEK0.73430 JEP
20 SEK1.46860 JEP
50 SEK3.67151 JEP
100 SEK7.34301 JEP
250 SEK18.35753 JEP
500 SEK36.71505 JEP
1000 SEK73.43010 JEP
2000 SEK146.86020 JEP
5000 SEK367.15050 JEP
10000 SEK734.30100 JEP