1 Krona Thụy Điển sang Bảng Jersey

Đổi tiền SEK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,07 jep

kr1,000 SEK = £0,07322 JEP

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Jersey
1 SEK0.07322 JEP
5 SEK0.36610 JEP
10 SEK0.73221 JEP
20 SEK1.46442 JEP
50 SEK3.66104 JEP
100 SEK7.32208 JEP
250 SEK18.30520 JEP
500 SEK36.61040 JEP
1000 SEK73.22080 JEP
2000 SEK146.44160 JEP
5000 SEK366.10400 JEP
10000 SEK732.20800 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krona Thụy Điển
1 JEP13.65730 SEK
5 JEP68.28650 SEK
10 JEP136.57300 SEK
20 JEP273.14600 SEK
50 JEP682.86500 SEK
100 JEP1,365.73000 SEK
250 JEP3,414.32500 SEK
500 JEP6,828.65000 SEK
1000 JEP13,657.30000 SEK
2000 JEP27,314.60000 SEK
5000 JEP68,286.50000 SEK
10000 JEP136,573.00000 SEK