Bảng Jersey sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền JEP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
5.966,58 myr

£1,000 JEP = RM5,967 MYR

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Ringgit Malaysia
1 JEP5.96658 MYR
5 JEP29.83290 MYR
10 JEP59.66580 MYR
20 JEP119.33160 MYR
50 JEP298.32900 MYR
100 JEP596.65800 MYR
250 JEP1,491.64500 MYR
500 JEP2,983.29000 MYR
1000 JEP5,966.58000 MYR
2000 JEP11,933.16000 MYR
5000 JEP29,832.90000 MYR
10000 JEP59,665.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Jersey
1 MYR0.16760 JEP
5 MYR0.83800 JEP
10 MYR1.67600 JEP
20 MYR3.35200 JEP
50 MYR8.38000 JEP
100 MYR16.76000 JEP
250 MYR41.90000 JEP
500 MYR83.80000 JEP
1000 MYR167.60000 JEP
2000 MYR335.20000 JEP
5000 MYR838.00000 JEP
10000 MYR1,676.00000 JEP