Bảng Jersey sang Đô-la Liberia

Đổi tiền JEP sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
241.326 lrd

£1,000 JEP = L$241,3 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Liberia
1 JEP241.32600 LRD
5 JEP1,206.63000 LRD
10 JEP2,413.26000 LRD
20 JEP4,826.52000 LRD
50 JEP12,066.30000 LRD
100 JEP24,132.60000 LRD
250 JEP60,331.50000 LRD
500 JEP120,663.00000 LRD
1000 JEP241,326.00000 LRD
2000 JEP482,652.00000 LRD
5000 JEP1,206,630.00000 LRD
10000 JEP2,413,260.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Jersey
1 LRD0.00414 JEP
5 LRD0.02072 JEP
10 LRD0.04144 JEP
20 LRD0.08288 JEP
50 LRD0.20719 JEP
100 LRD0.41438 JEP
250 LRD1.03595 JEP
500 LRD2.07189 JEP
1000 LRD4.14378 JEP
2000 LRD8.28756 JEP
5000 LRD20.71890 JEP
10000 LRD41.43780 JEP