2.000 Krona Iceland sang Đô-la Namibia

Đổi tiền ISK sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 isk
268,11 nad

kr1,000 ISK = $0,1341 NAD

Mid-market exchange rate at 08:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Namibia
1 ISK0.13405 NAD
5 ISK0.67027 NAD
10 ISK1.34054 NAD
20 ISK2.68108 NAD
50 ISK6.70270 NAD
100 ISK13.40540 NAD
250 ISK33.51350 NAD
500 ISK67.02700 NAD
1000 ISK134.05400 NAD
2000 ISK268.10800 NAD
5000 ISK670.27000 NAD
10000 ISK1,340.54000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krona Iceland
1 NAD7.45967 ISK
5 NAD37.29835 ISK
10 NAD74.59670 ISK
20 NAD149.19340 ISK
50 NAD372.98350 ISK
100 NAD745.96700 ISK
250 NAD1,864.91750 ISK
500 NAD3,729.83500 ISK
1000 NAD7,459.67000 ISK
2000 NAD14,919.34000 ISK
5000 NAD37,298.35000 ISK
10000 NAD74,596.70000 ISK