250 Krona Iceland sang Đô-la Namibia

Đổi tiền ISK sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 isk
33,13 nad

kr1,000 ISK = $0,1325 NAD

Mid-market exchange rate at 19:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Namibia
1 ISK0.13252 NAD
5 ISK0.66259 NAD
10 ISK1.32518 NAD
20 ISK2.65036 NAD
50 ISK6.62590 NAD
100 ISK13.25180 NAD
250 ISK33.12950 NAD
500 ISK66.25900 NAD
1000 ISK132.51800 NAD
2000 ISK265.03600 NAD
5000 ISK662.59000 NAD
10000 ISK1,325.18000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krona Iceland
1 NAD7.54617 ISK
5 NAD37.73085 ISK
10 NAD75.46170 ISK
20 NAD150.92340 ISK
50 NAD377.30850 ISK
100 NAD754.61700 ISK
250 NAD1,886.54250 ISK
500 NAD3,773.08500 ISK
1000 NAD7,546.17000 ISK
2000 NAD15,092.34000 ISK
5000 NAD37,730.85000 ISK
10000 NAD75,461.70000 ISK