Krona Iceland sang Kuna Croatia

Đổi tiền ISK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
50,18 hrk

kr1,000 ISK = kn0,05018 HRK

Mid-market exchange rate at 23:03
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Kuna Croatia
1 ISK0.05018 HRK
5 ISK0.25092 HRK
10 ISK0.50185 HRK
20 ISK1.00370 HRK
50 ISK2.50925 HRK
100 ISK5.01849 HRK
250 ISK12.54623 HRK
500 ISK25.09245 HRK
1000 ISK50.18490 HRK
2000 ISK100.36980 HRK
5000 ISK250.92450 HRK
10000 ISK501.84900 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krona Iceland
1 HRK19.92630 ISK
5 HRK99.63150 ISK
10 HRK199.26300 ISK
20 HRK398.52600 ISK
50 HRK996.31500 ISK
100 HRK1,992.63000 ISK
250 HRK4,981.57500 ISK
500 HRK9,963.15000 ISK
1000 HRK19,926.30000 ISK
2000 HRK39,852.60000 ISK
5000 HRK99,631.50000 ISK
10000 HRK199,263.00000 ISK