10 Krona Iceland sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ISK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 isk
3,37 egp

kr1,000 ISK = E£0,3371 EGP

Mid-market exchange rate at 04:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Ai Cập
1 ISK0.33710 EGP
5 ISK1.68547 EGP
10 ISK3.37095 EGP
20 ISK6.74190 EGP
50 ISK16.85475 EGP
100 ISK33.70950 EGP
250 ISK84.27375 EGP
500 ISK168.54750 EGP
1000 ISK337.09500 EGP
2000 ISK674.19000 EGP
5000 ISK1,685.47500 EGP
10000 ISK3,370.95000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Iceland
1 EGP2.96652 ISK
5 EGP14.83260 ISK
10 EGP29.66520 ISK
20 EGP59.33040 ISK
50 EGP148.32600 ISK
100 EGP296.65200 ISK
250 EGP741.63000 ISK
500 EGP1,483.26000 ISK
1000 EGP2,966.52000 ISK
2000 EGP5,933.04000 ISK
5000 EGP14,832.60000 ISK
10000 EGP29,665.20000 ISK