2.000 Bảng Ai Cập sang Krona Iceland

Đổi tiền EGP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 egp
5.865,84 isk

E£1,000 EGP = kr2,933 ISK

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Iceland
1 EGP2.93292 ISK
5 EGP14.66460 ISK
10 EGP29.32920 ISK
20 EGP58.65840 ISK
50 EGP146.64600 ISK
100 EGP293.29200 ISK
250 EGP733.23000 ISK
500 EGP1,466.46000 ISK
1000 EGP2,932.92000 ISK
2000 EGP5,865.84000 ISK
5000 EGP14,664.60000 ISK
10000 EGP29,329.20000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Ai Cập
1 ISK0.34096 EGP
5 ISK1.70479 EGP
10 ISK3.40957 EGP
20 ISK6.81914 EGP
50 ISK17.04785 EGP
100 ISK34.09570 EGP
250 ISK85.23925 EGP
500 ISK170.47850 EGP
1000 ISK340.95700 EGP
2000 ISK681.91400 EGP
5000 ISK1,704.78500 EGP
10000 ISK3,409.57000 EGP