Đổi tiền EGP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Bảng Ai Cập sang Krona Iceland

10.000 egp
29.656,10 isk

E£1,000 EGP = kr2,966 ISK

Mid-market exchange rate at 07:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krona Iceland
1 EGP2.96561 ISK
5 EGP14.82805 ISK
10 EGP29.65610 ISK
20 EGP59.31220 ISK
50 EGP148.28050 ISK
100 EGP296.56100 ISK
250 EGP741.40250 ISK
500 EGP1,482.80500 ISK
1000 EGP2,965.61000 ISK
2000 EGP5,931.22000 ISK
5000 EGP14,828.05000 ISK
10000 EGP29,656.10000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Bảng Ai Cập
1 ISK0.33720 EGP
5 ISK1.68600 EGP
10 ISK3.37199 EGP
20 ISK6.74398 EGP
50 ISK16.85995 EGP
100 ISK33.71990 EGP
250 ISK84.29975 EGP
500 ISK168.59950 EGP
1000 ISK337.19900 EGP
2000 ISK674.39800 EGP
5000 ISK1,685.99500 EGP
10000 ISK3,371.99000 EGP