50 currency-names.IRR sang Riel Campuchia

Đổi tiền IRR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 irr
4,85 khr

﷼1,000 IRR = ៛0,09710 KHR

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Riel Campuchia
1 IRR0.09710 KHR
5 IRR0.48548 KHR
10 IRR0.97095 KHR
20 IRR1.94190 KHR
50 IRR4.85476 KHR
100 IRR9.70952 KHR
250 IRR24.27380 KHR
500 IRR48.54760 KHR
1000 IRR97.09520 KHR
2000 IRR194.19040 KHR
5000 IRR485.47600 KHR
10000 IRR970.95200 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rial Iran
1 KHR10.29920 IRR
5 KHR51.49600 IRR
10 KHR102.99200 IRR
20 KHR205.98400 IRR
50 KHR514.96000 IRR
100 KHR1,029.92000 IRR
250 KHR2,574.80000 IRR
500 KHR5,149.60000 IRR
1000 KHR10,299.20000 IRR
2000 KHR20,598.40000 IRR
5000 KHR51,496.00000 IRR
10000 KHR102,992.00000 IRR