250 Riel Campuchia sang currency-names.IRR

Đổi tiền KHR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 khr
2.575,43 irr

៛1,000 KHR = ﷼10,30 IRR

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rial Iran
1 KHR10.30170 IRR
5 KHR51.50850 IRR
10 KHR103.01700 IRR
20 KHR206.03400 IRR
50 KHR515.08500 IRR
100 KHR1,030.17000 IRR
250 KHR2,575.42500 IRR
500 KHR5,150.85000 IRR
1000 KHR10,301.70000 IRR
2000 KHR20,603.40000 IRR
5000 KHR51,508.50000 IRR
10000 KHR103,017.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Riel Campuchia
1 IRR0.09707 KHR
5 IRR0.48536 KHR
10 IRR0.97071 KHR
20 IRR1.94143 KHR
50 IRR4.85357 KHR
100 IRR9.70714 KHR
250 IRR24.26785 KHR
500 IRR48.53570 KHR
1000 IRR97.07140 KHR
2000 IRR194.14280 KHR
5000 IRR485.35700 KHR
10000 IRR970.71400 KHR