10 currency-names.IQD sang Riel Campuchia

Đổi tiền IQD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
31,13 khr

ع.د1,000 IQD = ៛3,113 KHR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Riel Campuchia
1 IQD3.11298 KHR
5 IQD15.56490 KHR
10 IQD31.12980 KHR
20 IQD62.25960 KHR
50 IQD155.64900 KHR
100 IQD311.29800 KHR
250 IQD778.24500 KHR
500 IQD1,556.49000 KHR
1000 IQD3,112.98000 KHR
2000 IQD6,225.96000 KHR
5000 IQD15,564.90000 KHR
10000 IQD31,129.80000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Dinar Iraq
1 KHR0.32124 IQD
5 KHR1.60618 IQD
10 KHR3.21236 IQD
20 KHR6.42472 IQD
50 KHR16.06180 IQD
100 KHR32.12360 IQD
250 KHR80.30900 IQD
500 KHR160.61800 IQD
1000 KHR321.23600 IQD
2000 KHR642.47200 IQD
5000 KHR1,606.18000 IQD
10000 KHR3,212.36000 IQD