5.000 currency-names.IQD sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền IQD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 iqd
26,57 dkk

ع.د1,000 IQD = kr0,005314 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Krone Đan Mạch
1 IQD0.00531 DKK
5 IQD0.02657 DKK
10 IQD0.05314 DKK
20 IQD0.10628 DKK
50 IQD0.26570 DKK
100 IQD0.53139 DKK
250 IQD1.32849 DKK
500 IQD2.65697 DKK
1000 IQD5.31394 DKK
2000 IQD10.62788 DKK
5000 IQD26.56970 DKK
10000 IQD53.13940 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Iraq
1 DKK188.18400 IQD
5 DKK940.92000 IQD
10 DKK1,881.84000 IQD
20 DKK3,763.68000 IQD
50 DKK9,409.20000 IQD
100 DKK18,818.40000 IQD
250 DKK47,046.00000 IQD
500 DKK94,092.00000 IQD
1000 DKK188,184.00000 IQD
2000 DKK376,368.00000 IQD
5000 DKK940,920.00000 IQD
10000 DKK1,881,840.00000 IQD