5 Krone Đan Mạch sang currency-names.IQD

Đổi tiền DKK sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
945,62 iqd

kr1,000 DKK = ع.د189,1 IQD

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Iraq
1 DKK189.12300 IQD
5 DKK945.61500 IQD
10 DKK1,891.23000 IQD
20 DKK3,782.46000 IQD
50 DKK9,456.15000 IQD
100 DKK18,912.30000 IQD
250 DKK47,280.75000 IQD
500 DKK94,561.50000 IQD
1000 DKK189,123.00000 IQD
2000 DKK378,246.00000 IQD
5000 DKK945,615.00000 IQD
10000 DKK1,891,230.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Krone Đan Mạch
1 IQD0.00529 DKK
5 IQD0.02644 DKK
10 IQD0.05288 DKK
20 IQD0.10575 DKK
50 IQD0.26438 DKK
100 IQD0.52876 DKK
250 IQD1.32189 DKK
500 IQD2.64379 DKK
1000 IQD5.28757 DKK
2000 IQD10.57514 DKK
5000 IQD26.43785 DKK
10000 IQD52.87570 DKK