50 Rupee Ấn Độ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền INR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
19,50 try

₹1,000 INR = TL0,3901 TRY

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 INR0.39006 TRY
5 INR1.95032 TRY
10 INR3.90064 TRY
20 INR7.80128 TRY
50 INR19.50320 TRY
100 INR39.00640 TRY
250 INR97.51600 TRY
300 INR117.01920 TRY
500 INR195.03200 TRY
600 INR234.03840 TRY
1000 INR390.06400 TRY
2000 INR780.12800 TRY
5000 INR1,950.32000 TRY
10000 INR3,900.64000 TRY
25000 INR9,751.60000 TRY
50000 INR19,503.20000 TRY
100000 INR39,006.40000 TRY
1000000 INR390,064.00000 TRY
1000000000 INR390,064,000.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Ấn Độ
1 TRY2.56368 INR
5 TRY12.81840 INR
10 TRY25.63680 INR
20 TRY51.27360 INR
50 TRY128.18400 INR
100 TRY256.36800 INR
250 TRY640.92000 INR
500 TRY1,281.84000 INR
1000 TRY2,563.68000 INR
2000 TRY5,127.36000 INR
5000 TRY12,818.40000 INR
10000 TRY25,636.80000 INR