250 Rupee Ấn Độ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền INR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 inr
97,26 try

₹1,000 INR = TL0,3890 TRY

Mid-market exchange rate at 18:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 INR0.38904 TRY
5 INR1.94521 TRY
10 INR3.89041 TRY
20 INR7.78082 TRY
50 INR19.45205 TRY
100 INR38.90410 TRY
250 INR97.26025 TRY
500 INR194.52050 TRY
1000 INR389.04100 TRY
2000 INR778.08200 TRY
5000 INR1,945.20500 TRY
10000 INR3,890.41000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Ấn Độ
1 TRY2.57042 INR
5 TRY12.85210 INR
10 TRY25.70420 INR
20 TRY51.40840 INR
50 TRY128.52100 INR
100 TRY257.04200 INR
250 TRY642.60500 INR
500 TRY1,285.21000 INR
1000 TRY2,570.42000 INR
2000 TRY5,140.84000 INR
5000 TRY12,852.10000 INR
10000 TRY25,704.20000 INR