50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TRY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
127,86 inr

1,000 TRY = 2,557 INR

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Ấn Độ
1 TRY2.55726 INR
5 TRY12.78630 INR
10 TRY25.57260 INR
20 TRY51.14520 INR
50 TRY127.86300 INR
100 TRY255.72600 INR
250 TRY639.31500 INR
500 TRY1,278.63000 INR
1000 TRY2,557.26000 INR
2000 TRY5,114.52000 INR
5000 TRY12,786.30000 INR
10000 TRY25,572.60000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 INR0.39104 TRY
5 INR1.95522 TRY
10 INR3.91043 TRY
20 INR7.82086 TRY
50 INR19.55215 TRY
100 INR39.10430 TRY
250 INR97.76075 TRY
500 INR195.52150 TRY
1000 INR391.04300 TRY
2000 INR782.08600 TRY
5000 INR1,955.21500 TRY
10000 INR3,910.43000 TRY