Bảng Đảo Man sang Peso Uruguay

Đổi tiền IMP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
47.681,40 uyu

1,000 IMP = 47,68 UYU

Mid-market exchange rate at 08:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Uruguay
1 IMP47.68140 UYU
5 IMP238.40700 UYU
10 IMP476.81400 UYU
20 IMP953.62800 UYU
50 IMP2,384.07000 UYU
100 IMP4,768.14000 UYU
250 IMP11,920.35000 UYU
500 IMP23,840.70000 UYU
1000 IMP47,681.40000 UYU
2000 IMP95,362.80000 UYU
5000 IMP238,407.00000 UYU
10000 IMP476,814.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Đảo Man
1 UYU0.02097 IMP
5 UYU0.10486 IMP
10 UYU0.20973 IMP
20 UYU0.41945 IMP
50 UYU1.04863 IMP
100 UYU2.09725 IMP
250 UYU5.24313 IMP
500 UYU10.48625 IMP
1000 UYU20.97250 IMP
2000 UYU41.94500 IMP
5000 UYU104.86250 IMP
10000 UYU209.72500 IMP