Bảng Đảo Man sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền IMP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
5.968,82 myr

£1,000 IMP = RM5,969 MYR

Mid-market exchange rate at 03:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Ringgit Malaysia
1 IMP5.96882 MYR
5 IMP29.84410 MYR
10 IMP59.68820 MYR
20 IMP119.37640 MYR
50 IMP298.44100 MYR
100 IMP596.88200 MYR
250 IMP1,492.20500 MYR
500 IMP2,984.41000 MYR
1000 IMP5,968.82000 MYR
2000 IMP11,937.64000 MYR
5000 IMP29,844.10000 MYR
10000 IMP59,688.20000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Đảo Man
1 MYR0.16754 IMP
5 MYR0.83769 IMP
10 MYR1.67537 IMP
20 MYR3.35074 IMP
50 MYR8.37685 IMP
100 MYR16.75370 IMP
250 MYR41.88425 IMP
500 MYR83.76850 IMP
1000 MYR167.53700 IMP
2000 MYR335.07400 IMP
5000 MYR837.68500 IMP
10000 MYR1,675.37000 IMP