20 Bảng Đảo Man sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền IMP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 imp
20,82 kyd

£1,000 IMP = $1,041 KYD

Mid-market exchange rate at 00:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Quần đảo Cayman
1 IMP1.04087 KYD
5 IMP5.20435 KYD
10 IMP10.40870 KYD
20 IMP20.81740 KYD
50 IMP52.04350 KYD
100 IMP104.08700 KYD
250 IMP260.21750 KYD
500 IMP520.43500 KYD
1000 IMP1,040.87000 KYD
2000 IMP2,081.74000 KYD
5000 IMP5,204.35000 KYD
10000 IMP10,408.70000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Đảo Man
1 KYD0.96074 IMP
5 KYD4.80369 IMP
10 KYD9.60738 IMP
20 KYD19.21476 IMP
50 KYD48.03690 IMP
100 KYD96.07380 IMP
250 KYD240.18450 IMP
500 KYD480.36900 IMP
1000 KYD960.73800 IMP
2000 KYD1,921.47600 IMP
5000 KYD4,803.69000 IMP
10000 KYD9,607.38000 IMP