2.000 Shekel mới Israel sang Rúp Nga

Đổi tiền ILS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ils
45.825,20 rub

₪1,000 ILS = руб22,91 RUB

Mid-market exchange rate at 15:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rúp Nga
1 ILS22.91260 RUB
5 ILS114.56300 RUB
10 ILS229.12600 RUB
20 ILS458.25200 RUB
50 ILS1,145.63000 RUB
100 ILS2,291.26000 RUB
250 ILS5,728.15000 RUB
500 ILS11,456.30000 RUB
1000 ILS22,912.60000 RUB
2000 ILS45,825.20000 RUB
5000 ILS114,563.00000 RUB
10000 ILS229,126.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Shekel mới Israel
1 RUB0.04364 ILS
5 RUB0.21822 ILS
10 RUB0.43644 ILS
20 RUB0.87288 ILS
50 RUB2.18220 ILS
100 RUB4.36441 ILS
250 RUB10.91103 ILS
500 RUB21.82205 ILS
1000 RUB43.64410 ILS
2000 RUB87.28820 ILS
5000 RUB218.22050 ILS
10000 RUB436.44100 ILS