5 Shekel mới Israel sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền ILS sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Shekel mới Israel
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 ILS | 0.48134 BAM |
5 ILS | 2.40668 BAM |
10 ILS | 4.81335 BAM |
20 ILS | 9.62670 BAM |
50 ILS | 24.06675 BAM |
100 ILS | 48.13350 BAM |
250 ILS | 120.33375 BAM |
500 ILS | 240.66750 BAM |
1000 ILS | 481.33500 BAM |
2000 ILS | 962.67000 BAM |
5000 ILS | 2,406.67500 BAM |
10000 ILS | 4,813.35000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shekel mới Israel | |
---|---|
1 BAM | 2.07756 ILS |
5 BAM | 10.38780 ILS |
10 BAM | 20.77560 ILS |
20 BAM | 41.55120 ILS |
50 BAM | 103.87800 ILS |
100 BAM | 207.75600 ILS |
250 BAM | 519.39000 ILS |
500 BAM | 1,038.78000 ILS |
1000 BAM | 2,077.56000 ILS |
2000 BAM | 4,155.12000 ILS |
5000 BAM | 10,387.80000 ILS |
10000 BAM | 20,775.60000 ILS |