5 Shekel mới Israel sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền ILS sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
2,41 bam

₪1,000 ILS = KM0,4813 BAM

Mid-market exchange rate at 23:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 ILS0.48134 BAM
5 ILS2.40668 BAM
10 ILS4.81335 BAM
20 ILS9.62670 BAM
50 ILS24.06675 BAM
100 ILS48.13350 BAM
250 ILS120.33375 BAM
500 ILS240.66750 BAM
1000 ILS481.33500 BAM
2000 ILS962.67000 BAM
5000 ILS2,406.67500 BAM
10000 ILS4,813.35000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shekel mới Israel
1 BAM2.07756 ILS
5 BAM10.38780 ILS
10 BAM20.77560 ILS
20 BAM41.55120 ILS
50 BAM103.87800 ILS
100 BAM207.75600 ILS
250 BAM519.39000 ILS
500 BAM1,038.78000 ILS
1000 BAM2,077.56000 ILS
2000 BAM4,155.12000 ILS
5000 BAM10,387.80000 ILS
10000 BAM20,775.60000 ILS