1 nghìn Shekel mới Israel sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền ILS sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
483,07 bam

₪1,000 ILS = KM0,4831 BAM

Mid-market exchange rate at 10:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 ILS0.48307 BAM
5 ILS2.41535 BAM
10 ILS4.83070 BAM
20 ILS9.66140 BAM
50 ILS24.15350 BAM
100 ILS48.30700 BAM
250 ILS120.76750 BAM
500 ILS241.53500 BAM
1000 ILS483.07000 BAM
2000 ILS966.14000 BAM
5000 ILS2,415.35000 BAM
10000 ILS4,830.70000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shekel mới Israel
1 BAM2.07009 ILS
5 BAM10.35045 ILS
10 BAM20.70090 ILS
20 BAM41.40180 ILS
50 BAM103.50450 ILS
100 BAM207.00900 ILS
250 BAM517.52250 ILS
500 BAM1,035.04500 ILS
1000 BAM2,070.09000 ILS
2000 BAM4,140.18000 ILS
5000 BAM10,350.45000 ILS
10000 BAM20,700.90000 ILS