1 nghìn Shekel mới Israel sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền ILS sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Shekel mới Israel
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 ILS | 0.48307 BAM |
5 ILS | 2.41535 BAM |
10 ILS | 4.83070 BAM |
20 ILS | 9.66140 BAM |
50 ILS | 24.15350 BAM |
100 ILS | 48.30700 BAM |
250 ILS | 120.76750 BAM |
500 ILS | 241.53500 BAM |
1000 ILS | 483.07000 BAM |
2000 ILS | 966.14000 BAM |
5000 ILS | 2,415.35000 BAM |
10000 ILS | 4,830.70000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shekel mới Israel | |
---|---|
1 BAM | 2.07009 ILS |
5 BAM | 10.35045 ILS |
10 BAM | 20.70090 ILS |
20 BAM | 41.40180 ILS |
50 BAM | 103.50450 ILS |
100 BAM | 207.00900 ILS |
250 BAM | 517.52250 ILS |
500 BAM | 1,035.04500 ILS |
1000 BAM | 2,070.09000 ILS |
2000 BAM | 4,140.18000 ILS |
5000 BAM | 10,350.45000 ILS |
10000 BAM | 20,700.90000 ILS |