500 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shekel mới Israel
Đổi tiền BAM sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shekel mới Israel
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shekel mới Israel | |
---|---|
1 BAM | 2.04932 ILS |
5 BAM | 10.24660 ILS |
10 BAM | 20.49320 ILS |
20 BAM | 40.98640 ILS |
50 BAM | 102.46600 ILS |
100 BAM | 204.93200 ILS |
250 BAM | 512.33000 ILS |
500 BAM | 1,024.66000 ILS |
1000 BAM | 2,049.32000 ILS |
2000 BAM | 4,098.64000 ILS |
5000 BAM | 10,246.60000 ILS |
10000 BAM | 20,493.20000 ILS |
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 ILS | 0.48797 BAM |
5 ILS | 2.43983 BAM |
10 ILS | 4.87966 BAM |
20 ILS | 9.75932 BAM |
50 ILS | 24.39830 BAM |
100 ILS | 48.79660 BAM |
250 ILS | 121.99150 BAM |
500 ILS | 243.98300 BAM |
1000 ILS | 487.96600 BAM |
2000 ILS | 975.93200 BAM |
5000 ILS | 2,439.83000 BAM |
10000 ILS | 4,879.66000 BAM |