1 Forint Hungary sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HUF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
0,03 sek

Ft1,000 HUF = kr0,03005 SEK

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krona Thụy Điển
2000 HUF60.10500 SEK
5000 HUF150.26250 SEK
10000 HUF300.52500 SEK
15000 HUF450.78750 SEK
20000 HUF601.05000 SEK
30000 HUF901.57500 SEK
40000 HUF1,202.10000 SEK
50000 HUF1,502.62500 SEK
60000 HUF1,803.15000 SEK
100000 HUF3,005.25000 SEK
150000 HUF4,507.87500 SEK
200000 HUF6,010.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Forint Hungary
1 SEK33.27510 HUF
5 SEK166.37550 HUF
10 SEK332.75100 HUF
20 SEK665.50200 HUF
50 SEK1,663.75500 HUF
100 SEK3,327.51000 HUF
250 SEK8,318.77500 HUF
500 SEK16,637.55000 HUF
1000 SEK33,275.10000 HUF
2000 SEK66,550.20000 HUF
5000 SEK166,375.50000 HUF
10000 SEK332,751.00000 HUF