Đổi tiền HUF sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500.000 Forint Hungary sang Kuna Croatia

500.000 huf
9.434,10 hrk

Ft1,000 HUF = kn0,01887 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Kuna Croatia
2000 HUF37.73640 HRK
5000 HUF94.34100 HRK
10000 HUF188.68200 HRK
15000 HUF283.02300 HRK
20000 HUF377.36400 HRK
30000 HUF566.04600 HRK
40000 HUF754.72800 HRK
50000 HUF943.41000 HRK
60000 HUF1,132.09200 HRK
100000 HUF1,886.82000 HRK
150000 HUF2,830.23000 HRK
200000 HUF3,773.64000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Forint Hungary
1 HRK52.99930 HUF
5 HRK264.99650 HUF
10 HRK529.99300 HUF
20 HRK1,059.98600 HUF
50 HRK2,649.96500 HUF
100 HRK5,299.93000 HUF
250 HRK13,249.82500 HUF
500 HRK26,499.65000 HUF
1000 HRK52,999.30000 HUF
2000 HRK105,998.60000 HUF
5000 HRK264,996.50000 HUF
10000 HRK529,993.00000 HUF