Đổi tiền HUF sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Forint Hungary sang Đô-la Belize

10.000 huf
54,44 bzd

Ft1,000 HUF = BZ$0,005444 BZD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Belize
2000 HUF10.88746 BZD
5000 HUF27.21865 BZD
10000 HUF54.43730 BZD
15000 HUF81.65595 BZD
20000 HUF108.87460 BZD
30000 HUF163.31190 BZD
40000 HUF217.74920 BZD
50000 HUF272.18650 BZD
60000 HUF326.62380 BZD
100000 HUF544.37300 BZD
150000 HUF816.55950 BZD
200000 HUF1,088.74600 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Forint Hungary
1 BZD183.69800 HUF
5 BZD918.49000 HUF
10 BZD1,836.98000 HUF
20 BZD3,673.96000 HUF
50 BZD9,184.90000 HUF
100 BZD18,369.80000 HUF
250 BZD45,924.50000 HUF
500 BZD91,849.00000 HUF
1000 BZD183,698.00000 HUF
2000 BZD367,396.00000 HUF
5000 BZD918,490.00000 HUF
10000 BZD1,836,980.00000 HUF