5 Đô-la Belize sang Forint Hungary

Đổi tiền BZD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bzd
918 huf

BZ$1,000 BZD = Ft183,7 HUF

Mid-market exchange rate at 02:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Forint Hungary
1 BZD183.65400 HUF
5 BZD918.27000 HUF
10 BZD1,836.54000 HUF
20 BZD3,673.08000 HUF
50 BZD9,182.70000 HUF
100 BZD18,365.40000 HUF
250 BZD45,913.50000 HUF
500 BZD91,827.00000 HUF
1000 BZD183,654.00000 HUF
2000 BZD367,308.00000 HUF
5000 BZD918,270.00000 HUF
10000 BZD1,836,540.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Belize
2000 HUF10.89008 BZD
5000 HUF27.22520 BZD
10000 HUF54.45040 BZD
15000 HUF81.67560 BZD
20000 HUF108.90080 BZD
30000 HUF163.35120 BZD
40000 HUF217.80160 BZD
50000 HUF272.25200 BZD
60000 HUF326.70240 BZD
100000 HUF544.50400 BZD
150000 HUF816.75600 BZD
200000 HUF1,089.00800 BZD