10 nghìn Forint Hungary sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền HUF sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
27,34 bmd

Ft1,000 HUF = $0,002734 BMD

Mid-market exchange rate at 05:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Bermuda
2000 HUF5.46838 BMD
5000 HUF13.67095 BMD
10000 HUF27.34190 BMD
15000 HUF41.01285 BMD
20000 HUF54.68380 BMD
30000 HUF82.02570 BMD
40000 HUF109.36760 BMD
50000 HUF136.70950 BMD
60000 HUF164.05140 BMD
100000 HUF273.41900 BMD
150000 HUF410.12850 BMD
200000 HUF546.83800 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Forint Hungary
1 BMD365.73900 HUF
5 BMD1,828.69500 HUF
10 BMD3,657.39000 HUF
20 BMD7,314.78000 HUF
50 BMD18,286.95000 HUF
100 BMD36,573.90000 HUF
250 BMD91,434.75000 HUF
500 BMD182,869.50000 HUF
1000 BMD365,739.00000 HUF
2000 BMD731,478.00000 HUF
5000 BMD1,828,695.00000 HUF
10000 BMD3,657,390.00000 HUF