Kuna Croatia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền HRK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
1.031,16 cny

1,000 HRK = 1,031 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Chinese Yuan RMB
1 HRK1.03116 CNY
5 HRK5.15580 CNY
10 HRK10.31160 CNY
20 HRK20.62320 CNY
50 HRK51.55800 CNY
100 HRK103.11600 CNY
250 HRK257.79000 CNY
500 HRK515.58000 CNY
1000 HRK1,031.16000 CNY
2000 HRK2,062.32000 CNY
5000 HRK5,155.80000 CNY
10000 HRK10,311.60000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Kuna Croatia
1 CNY0.96979 HRK
5 CNY4.84893 HRK
10 CNY9.69786 HRK
20 CNY19.39572 HRK
50 CNY48.48930 HRK
100 CNY96.97860 HRK
250 CNY242.44650 HRK
500 CNY484.89300 HRK
1000 CNY969.78600 HRK
2000 CNY1,939.57200 HRK
5000 CNY4,848.93000 HRK
10000 CNY9,697.86000 HRK