Lempira Honduras sang Rial Qatar

Đổi tiền HNL sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
147,68 qar

1,000 HNL = 0,1477 QAR

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rial Qatar
1 HNL0.14768 QAR
5 HNL0.73840 QAR
10 HNL1.47680 QAR
20 HNL2.95360 QAR
50 HNL7.38400 QAR
100 HNL14.76800 QAR
250 HNL36.92000 QAR
500 HNL73.84000 QAR
1000 HNL147.68000 QAR
2000 HNL295.36000 QAR
5000 HNL738.40000 QAR
10000 HNL1,476.80000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lempira Honduras
1 QAR6.77139 HNL
5 QAR33.85695 HNL
10 QAR67.71390 HNL
20 QAR135.42780 HNL
50 QAR338.56950 HNL
100 QAR677.13900 HNL
250 QAR1,692.84750 HNL
500 QAR3,385.69500 HNL
1000 QAR6,771.39000 HNL
2000 QAR13,542.78000 HNL
5000 QAR33,856.95000 HNL
10000 QAR67,713.90000 HNL