5 Rial Qatar sang Lempira Honduras

Đổi tiền QAR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
33,93 hnl

QR1,000 QAR = L6,786 HNL

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lempira Honduras
1 QAR6.78590 HNL
5 QAR33.92950 HNL
10 QAR67.85900 HNL
20 QAR135.71800 HNL
50 QAR339.29500 HNL
100 QAR678.59000 HNL
250 QAR1,696.47500 HNL
500 QAR3,392.95000 HNL
1000 QAR6,785.90000 HNL
2000 QAR13,571.80000 HNL
5000 QAR33,929.50000 HNL
10000 QAR67,859.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rial Qatar
1 HNL0.14736 QAR
5 HNL0.73682 QAR
10 HNL1.47364 QAR
20 HNL2.94728 QAR
50 HNL7.36820 QAR
100 HNL14.73640 QAR
250 HNL36.84100 QAR
500 HNL73.68200 QAR
1000 HNL147.36400 QAR
2000 HNL294.72800 QAR
5000 HNL736.82000 QAR
10000 HNL1,473.64000 QAR