Lempira Honduras sang Rupee Mauritia

Đổi tiền HNL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
1.905,47 mur

1,000 HNL = 1,905 MUR

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Mauritia
1 HNL1.90547 MUR
5 HNL9.52735 MUR
10 HNL19.05470 MUR
20 HNL38.10940 MUR
50 HNL95.27350 MUR
100 HNL190.54700 MUR
250 HNL476.36750 MUR
500 HNL952.73500 MUR
1000 HNL1,905.47000 MUR
2000 HNL3,810.94000 MUR
5000 HNL9,527.35000 MUR
10000 HNL19,054.70000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lempira Honduras
1 MUR0.52481 HNL
5 MUR2.62403 HNL
10 MUR5.24806 HNL
20 MUR10.49612 HNL
50 MUR26.24030 HNL
100 MUR52.48060 HNL
250 MUR131.20150 HNL
500 MUR262.40300 HNL
1000 MUR524.80600 HNL
2000 MUR1,049.61200 HNL
5000 MUR2,624.03000 HNL
10000 MUR5,248.06000 HNL